Có 2 kết quả:
賽車女郎 sài chē nǚ láng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄌㄤˊ • 赛车女郎 sài chē nǚ láng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pit babe
(2) paddock girl
(3) grid girl
(2) paddock girl
(3) grid girl
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pit babe
(2) paddock girl
(3) grid girl
(2) paddock girl
(3) grid girl
Bình luận 0